Có 1 kết quả:
知遇之恩 zhī yù zhī ēn ㄓ ㄩˋ ㄓ ㄜㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the kindness of recognizing sb's worth and employing him (idiom)
(2) patronage
(3) protection
(2) patronage
(3) protection
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0